Có 1 kết quả:

屠伯 tú bó ㄊㄨˊ ㄅㄛˊ

1/1

tú bó ㄊㄨˊ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) butcher
(2) fig. brutal killer

Bình luận 0